|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in progress
|
|
trong tiến trình
|
progress
noun, verb
|
|
phát triển,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
đi kinh lý
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
work in
|
|
làm việc trong
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|