|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cold snap
See Also in English
cold
noun, adjective
|
|
lạnh,
lạnh,
lãnh đạm,
cảm hàn,
cảm
|
snap
noun, verb
|
|
chụp,
quất đen đét,
chụp hình lẹ,
gãy nghe cái rắc,
bị chó cắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|