|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
construction
noun
|
|
xây dựng,
cách đặt câu,
sự cất lên,
sự chế tạo,
sự giải thích
|
in progress
|
|
trong tiến trình
|
progress
noun, verb
|
|
phát triển,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
đi kinh lý
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|