|
Vietnamese Translation |
|
xin vui lòng chờ trong giây lát
See Also in English
a moment
|
|
một khoảnh khắc
|
moment
noun
|
|
chốc lát,
chốc lát,
khẩn yếu,
một chút,
một lát
|
please
verb
|
|
xin vui lòng,
xin,
làm ơn,
làm theo ý muốn của mình,
làm thích ý
|
wait
noun, verb
|
|
chờ đợi,
đợi,
phục kích,
sự chờ đợi,
sự ngừng lại
|
please wait
|
|
vui lòng đợi
|
|
|
|
|
|
|