|
English Translation |
|
More meanings for chốc lát
moment
noun
|
|
chốc lát,
khẩn yếu,
một chút,
một lát,
việc quan trọng
|
momentarily
adverb
|
|
chốc lát,
nhứt thời,
tạm thời
|
momentary
adjective
|
|
chốc lát,
nhứt thời,
tạm thời
|
temporary
adjective
|
|
chốc lát,
tạm thời
|
jiffy
noun
|
|
chốc lát,
thoáng nháy mắt
|
jiff
noun
|
|
chốc lát,
thoáng nháy mắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|