|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
progress
noun, verb
|
|
phát triển,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
đi kinh lý
|
report
noun, verb
|
|
bài báo cáo,
thanh danh,
danh tiếng,
danh vọng,
biên bản
|
monthly progress report
|
|
báo cáo tiến độ hàng tháng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|