|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in the
|
|
bên trong
|
habit
noun, verb
|
|
thói quen,
mặc quần áo,
áo bà phước,
cách mọc lên,
bận quần áo
|
doing
noun
|
|
đang làm,
cái đó,
cử chỉ,
hành động,
khiển trách
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be in the habit
|
|
có thói quen
|
be in
|
|
ở trong
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|