|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for what's your name
See Also in English
What's your name?
phrase
|
|
tên bạn là gì?,
Tên bạn là gì?,
Tên của bạn là gì?
|
your name
|
|
tên của bạn
|
name
noun, verb
|
|
tên,
danh,
thanh danh,
kêu tên,
tên của tuồng hát
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
what's your
|
|
bạn là gì
|
what's
|
|
cái gì thế
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|