|
Vietnamese Translation |
|
tất cả mọi thứ xảy ra đều có lý do
See Also in English
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
happens
|
|
xảy ra
|
reason
noun, verb
|
|
lý do,
nguyên do,
duyên cớ,
lý do,
cớ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|