|
What's the Vietnamese word for proportionate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for proportionate
Similar Words
equivalent
noun, adjective
|
|
tương đương,
đẳng giá,
đẳng lượng
|
alike
adjective, adverb
|
|
như nhau,
bằng nhau,
giống nhau,
khuôn đúc,
đồng một ý
|
corresponding
adjective
|
|
tương ứng,
thông tin viên,
bản chánh,
đúng với nguyên bản,
góc đồng vị
|
commensurable
adjective
|
|
có thể chia sẻ,
thông ước
|
equitable
adjective
|
|
công bằng,
công bình,
không thiên vị
|
|
|
|
|
|
|