|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
spoon
noun, verb
|
|
cái thìa,
ăn súp bằng muổng,
múc cháo bằng thìa,
cái muổng,
cái thìa
|
feed
noun, verb
|
|
nuôi,
cho thú vật ăn,
cung cấp,
nuôi hy vọng,
nuôi dưởng
|
spoonfeed
|
|
spoonfeed
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|