|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
ball
noun, verb
|
|
trái bóng,
banh,
đạn,
quả banh,
quả cầu
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
bóng
noun, adjective
|
|
ball,
shadow,
glossy,
shade,
dark
|
đá
noun, verb
|
|
rock,
stone,
kick,
ice,
rubble
|
|
|
|
|
|
|