|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
point blank
|
|
bắn thẳng
|
blank
noun, adjective
|
|
chỗ trống,
đánh bại,
khoảng trống,
chổ trống,
trắng
|
point
noun, verb
|
|
điểm,
chấm câu,
chĩa súng,
làm cho nhọn,
bỏ dấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|