|
Vietnamese Translation |
|
cho tất cả mục đích thiết thực
See Also in English
for all
|
|
cho tất cả
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
practical
adjective
|
|
thực tế,
tiện lợi,
thuộc về có ích,
thuộc về thực hành,
thuộc về thực dụng
|
purposes
|
|
mục đích
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|