|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for executive board
See Also in English
executive
noun, adjective
|
|
điều hành,
hội nghị nhóm kín,
mạng lịnh,
chấp hành,
làm bổn phận
|
board
noun, verb
|
|
bảng,
nuôi,
đóng bìa,
lên tàu,
cập bến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|