|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for grand master
See Also in English
master
noun, verb
|
|
bậc thầy,
cai quản,
đè nén,
nén giận,
áp chế
|
grandmaster
|
|
đại kiện
|
grand
noun, adjective
|
|
lớn,
danh nhân,
các bực anh hùng,
tước vị đế vương,
xuất chúng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|