|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
close
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gần,
kín miệng,
bế mạc,
bọc kín,
chận đường
|
be close to
|
|
ở gần
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|