|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
close to
adverb
|
|
gần với,
gần sát
|
close
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gần,
kín miệng,
bế mạc,
bọc kín,
chận đường
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be close
|
|
gần gũi
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
gần
prefix, noun, adjective, preposition, adverb
|
|
near the,
near,
close,
almost,
about
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
|
|
|
|
|
|