|
What's the Vietnamese word for choirmaster? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for choir master
See Also in English
master
noun, verb
|
|
bậc thầy,
cai quản,
đè nén,
nén giận,
áp chế
|
choir
noun, verb
|
|
hợp xướng,
hát cùng một lúc,
hợp xướng,
ban hát trong giáo đường,
hợp ca
|
|
|
|
|
|
|