|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
at the last minute
|
|
vào phút cuối
|
last-minute
|
|
phút trước
|
minute
noun, adjective, verb
|
|
phút,
phân,
lát,
nguyên bản,
chút
|
last
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cuối cùng,
lâu,
kéo dài,
tồn tại,
đặt mũi giày dưới khuôn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|