|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in addition to
See Also in English
in addition to that
|
|
thêm vào đó
|
in addition
|
|
ngoài ra
|
addition
noun
|
|
thêm vào,
phép tính cộng,
sự thêm,
thêm vào
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in addition to this
|
|
ngoài việc này
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|