|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
brush up
|
|
chải lên
|
brush
noun
|
|
chải,
bàn chải đánh răng,
cây cọ vẽ,
chổi quét nhà,
sự đụng chạm
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
chải
verb
|
|
brush,
comb
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
|
|
|
|
|
|