|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
sculpture
noun, verb
|
|
điêu khắc,
điêu khắc,
bức tượng,
thuật điêu khắc
|
See Also in Vietnamese
khắc
noun, verb
|
|
notch,
engraving,
carve,
engrave,
nick
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
|
|
|
|
|
|