|
What's the Vietnamese word for weeping? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for weeping
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
tears
|
|
những giọt nước mắt
|
waterworks
noun
|
|
công trình nước,
bồn nước,
hệ thống dẫn nước,
nhà máy nước,
tiểu
|
wailing
noun
|
|
khóc lóc,
sự than van,
tiếng khóc oa oa
|
sob
noun, verb
|
|
sob,
khóc nức nở,
vừa nói chuyện vừa khóc,
tiếng khóc nức nở
|
|
|
|
|
|
|