|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
what about you?
|
|
thế còn bạn?
|
what about
|
|
thế còn
|
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|