|
What's the Vietnamese word for sew? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sew
See Also in English
Similar Words
stitch
noun, verb
|
|
khâu,
may quần áo,
may vết thương,
mũi đan thêu,
mũi kim may
|
suture
noun, verb
|
|
chỉ khâu,
khâu vết thương,
may vá,
đường giáp của trái cây,
sự khâu vết thương
|
darn
noun, adjective, verb
|
|
darn,
chưởi rũa,
chổ mạng,
sự mạmg chổ rách,
tổn thương
|
|
|
|
|
|
|