|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in court
|
|
tại tòa
|
appear
verb
|
|
xuất hiện,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
chứng tỏ rằng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
court
noun, verb
|
|
tòa án,
cầu thân,
quyến rũ,
tán,
ao ước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|