|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
border
noun, verb
|
|
biên giới,
đường viền,
giáp giới,
biên cảnh,
biên giới
|
cross
noun, adjective, verb
|
|
vượt qua,
đi qua,
gạch ngang,
làm dấu thánh giá,
bắt tréo nhau
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|