|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for walk in
See Also in English
walk in the rain
|
|
đi bộ trong mưa
|
walk-in closet
|
|
tủ âm tường
|
walk-in
|
|
bước vào
|
walk
noun, verb
|
|
đi bộ,
đi bộ,
đi dạo,
cách đi,
bắt người nào đi
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
walk in interview
|
|
đi bộ trong cuộc phỏng vấn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|