|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
put up for sale
|
|
Đưa ra bán
|
stand up for
|
|
đứng lên cho
|
up for sale
|
|
giảm giá mạnh
|
sign up for
|
|
đăng ký cho
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
make up for lost time
|
|
bù đắp cho thời gian bị mất
|
up for grabs
|
|
cho lấy
|
stick up for
|
|
dính lên cho
|
make up for
|
|
bù đắp cho
|
set up for
|
|
thiết lập cho
|
be up for
|
|
thức dậy
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|