|
Vietnamese Translation |
|
vẫn còn để được nhìn thấy
See Also in English
it remains to be seen
|
|
nó vẫn còn để được nhìn thấy
|
be seen
|
|
được nhìn thấy
|
seen
verb
|
|
đã xem,
thấy
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
remains
noun
|
|
còn lại,
di hài
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|