|
Vietnamese Translation |
|
tiết kiệm cho một ngày mưa
See Also in English
for a rainy day
|
|
cho một ngày mưa
|
a rainy day
|
|
một ngày mưa
|
rainy day
|
|
ngày mưa
|
rainy
adjective
|
|
nhiều mưa,
hay mưa,
nhiều mưa
|
save
noun, verb, preposition
|
|
tiết kiệm,
cứu mạng người,
tránh khỏi,
để dành,
bảo tồn danh dự
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
save for
|
|
tiết kiệm cho
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|