|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the whole
|
|
toàn bộ
|
the
|
|
các
|
hog
noun, verb
|
|
heo,
cong lưng,
heo thiến,
ích kỷ,
người tham lam
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
whole
noun, adjective
|
|
toàn thể,
tất cả,
toàn thể,
bình an vô sự,
khỏe mạnh
|
See Also in Vietnamese
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
heo
noun
|
|
pig,
swine,
hog
|
toàn
|
|
whole
|
con
noun, adjective
|
|
children,
sonny,
junior
|
|
|
|
|
|
|