|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
protest
noun, verb
|
|
phản đối,
cam đoan,
phản đối,
quả quyết,
cự tuyệt
|
march
noun, verb
|
|
tháng ba,
diển hành,
giáp giới,
khởi hành,
có một biên giới chung
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|