|
English Translation |
|
More meanings for diển hành
march
verb
|
|
có một biên giới chung,
diển hành,
giáp giới,
khởi hành,
khởi sự,
tiếp giới
|
defile
verb
|
|
diển hành,
đi thành hàng,
hiếp dâm,
nhơ nhuốc,
phạm thần
|
rank
verb
|
|
diển hành,
liệt người nào vào hạng,
sắp thành hàng
|
filing
noun
|
|
diển hành,
đi thành hàng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|