|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
bigwig
noun
|
|
quan to
|
industrialist
noun
|
|
nhà công nghiệp,
kỷ nghệ gia,
ngành công nghiệp,
ngành kỷ nghệ,
ngành thực nghiệp
|
entrepreneur
noun
|
|
doanh nhân,
bầu gánh,
bầu hát,
chủ gánh hát,
người bao thầu
|
potentate
noun
|
|
làm mạnh,
vua chuyên chế
|
big wheel
noun
|
|
bánh xe lớn,
bánh xe lớn
|
magnate
noun
|
|
phóng đại,
đại thần
|
notable
noun, adjective
|
|
đáng chú ý,
danh gia,
danh sĩ,
danh tiếng,
đáng để ý
|
czar
noun
|
|
hoàng đế,
hoàng đế nga,
nga hoàng
|
|
|
|
|
|
|