|
English Translation |
|
More meanings for đáng chú ý
remarkable
adjective
|
|
có thể phê bình,
đáng chú ý
|
noteworthy
adjective
|
|
đáng chú ý,
đáng để ý
|
noticeable
adjective
|
|
đáng chú ý,
thấy rỏ ràng
|
prominent
adjective
|
|
nhô lên,
đáng chú ý,
lồi lên,
nổi bật lên
|
remarkably
adverb
|
|
đáng chú ý,
hiển nhiên
|
notable
noun, adjective
|
|
đáng chú ý,
danh gia,
danh sĩ,
danh tiếng,
đáng để ý
|
notably
adverb
|
|
đáng chú ý,
nội trợ giỏi,
phân lượng đáng kể
|
noteworthily
|
|
đáng chú ý
|
noticeably
adverb
|
|
đáng chú ý,
phân biệt rỏ ràng
|
be remarkable
|
|
đáng chú ý
|
See Also in Vietnamese
chú ý
noun, adjective, verb
|
|
attention,
note,
attentive,
interested,
mind
|
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
chú
noun, adjective
|
|
uncle,
avuncular
|
Ý
|
|
Italy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|