|
What's the Vietnamese word for scorch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for scorch
Similar Words
brown
noun, verb
|
|
nâu,
chiên cho vàng,
nhuộm màu nâu,
sơn màu nâu,
màu nâu
|
incinerate
verb
|
|
thiêu,
đốt
|
parch
verb
|
|
phơi,
khô,
hơ cho khô,
cạn,
làm cho khô
|
singe
noun, verb
|
|
hát,
làm cháy sém,
sự cháy sém,
vết phỏng lửa nhẹ
|
char
noun, adjective, verb
|
|
char,
than xương,
một giống cá hồi,
đốt thành than,
cháy thành than
|
|
|
|
|
|
|