|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
give up
verb
|
|
bỏ cuộc,
từ chối
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|