|
What's the Vietnamese word for chesterfield? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chesterfield
Similar Words
couch
noun, verb
|
|
đi văng,
cỏ ống,
ghế bố,
ghế trường kỷ,
cỏ gà
|
sofa
noun
|
|
ghế sô pha,
ghế dài có lưng dựa,
ghế trường kỷ
|
divan
noun
|
|
đi văng,
ghế dài,
hàng bán thuốc lẻ,
nội các thời xưa,
phòng họp hội đồng
|
settee
noun
|
|
người định cư,
loại ghế trường kỷ
|
|
|
|
|
|
|