|
What's the Vietnamese word for naive? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for naive
See Also in Vietnamese
Similar Words
impressionable
adjective
|
|
có thể ấn tượng,
đa cãm
|
unsuspicious
adjective
|
|
không tốt,
không nghi ngờ,
không ngờ
|
unschooled
adjective
|
|
chưa tốt nghiệp,
không được giáo dục,
vô học thức
|
credulous
adjective
|
|
đáng tin cậy,
hay tin,
dể tin
|
nescient
noun, adjective
|
|
nescient,
dốt nát,
không hiểu biết
|
callow
noun, adjective
|
|
callow,
chổ lủng thấp,
chim con không có lông,
chổ đất thấp và sâu
|
|
|
|
|
|
|