|
What's the Vietnamese word for elephant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for elephant
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
giant
noun
|
|
khổng lồ,
cây to,
người khổng lồ,
vật phi thường
|
dreadnought
noun
|
|
dreadnought,
áo mặc dầy và ấm,
thiết giáp hạm,
vải len lông quăn
|
pachyderm
noun
|
|
không bình thường,
loại thú da dầy,
người không biết nhục
|
leviathan
noun
|
|
leviathan,
tàu khổng lồ,
tàu lớn phi thường,
thủy quái khổng lồ
|
mastodon
noun
|
|
mastodon,
loại voi lớn đã tuyệt chủng
|
colossus
noun
|
|
colossus,
pho tượng
|
mammoth
noun, adjective
|
|
voi ma mút,
giống voi to lớn,
khổng lồ
|
jumbo
noun
|
|
jumbo,
người to lớn chậm chạp,
vật to lớn khó coi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|