|
What's the Vietnamese word for unrivaled? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unrivaled
See Also in Vietnamese
Similar Words
super
noun, adjective
|
|
siêu,
nguy nga,
lộng lẫy,
tráng lệ,
người đóng vai phụ
|
nonpareil
noun, adjective
|
|
vô song,
độc nhứt vô nhị,
không sánh kịp,
duy nhứt,
không vật nào sánh kịp
|
incomparable
adjective
|
|
không thể so sánh,
không thể bằng nhau,
không thể đo lường được,
không thể so sánh được
|
superlative
noun, adjective
|
|
bậc nhất,
người ở địa vị cao nhất,
người thượng cấp,
cao hơn hết,
tối cao
|
unexampled
adjective
|
|
chưa được lấy mẫu,
không ai bằng,
phi thường
|
unequaled
adjective
|
|
vô song,
không ai bằng,
vô địch
|
peerless
adjective
|
|
vô song,
không ai bằng,
không gì so sánh
|
|
|
|
|
|
|