|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for switch off
See Also in English
switch
noun, verb
|
|
công tắc điện,
cây roi,
công tắc,
lọn tóc giả,
que gỗ mềm
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
switch off the light
|
|
tắt đèn
|
|
|
|
|
|
|