|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in a fit of rage
|
|
trong một cơn giận dữ
|
fit
noun, adjective, verb
|
|
phù hợp,
phù hợp,
sắm sửa trang bị,
bất tỉnh nhân sự,
làm cho vừa
|
rage
noun, verb
|
|
giận dữ,
nổi sóng lớn,
nổi xung,
thổi mạnh,
giận dử
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|