|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
give up
verb
|
|
bỏ cuộc,
từ chối
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
hope
noun, verb
|
|
mong,
trông mông,
hy vọng,
kỳ vọng,
sự trông mong
|
|
|
|
|
|
|