|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
heart attack
noun
|
|
đau tim,
tim đập mạnh
|
attack
noun, adjective, verb
|
|
tấn công,
phỉ báng,
sự ăn mòm,
sự làm hại,
bị bịnh
|
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|