|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for maid of honor
See Also in English
of honor
|
|
danh dự
|
honor
noun, verb
|
|
tôn vinh,
làm vinh dự,
tôn kính,
tôn trọng,
làm vẻ vang
|
maid
noun
|
|
người giúp việc,
con gái,
con gái chưa chồng,
đầy tớ gái,
con ở
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|