|
English Translation |
|
More meanings for đáng thương
poor
adjective
|
|
bần cùng,
đáng thương,
ít,
không sanh lợi,
nghèo,
thiếu thốn
|
lamentable
adjective
|
|
đáng phàn nàn,
đáng tiếc,
đáng thương,
tội nghiệp
|
piteous
adjective
|
|
đáng thương,
đáng thương hại
|
pitiable
adjective
|
|
đáng thương,
đáng thương hại
|
pitiably
|
|
đáng thương
|
pitier
|
|
đáng thương
|
bleary
adjective
|
|
đáng thương,
không rỏ ràng,
làm lờ mờ,
mắt đẩm lệ
|
damnific
adjective
|
|
đáng thương,
tổn thương
|
See Also in Vietnamese
đáng
noun, adjective, adverb
|
|
worth,
worthy,
due,
worthily,
becoming
|
thương
noun, adjective, verb
|
|
love,
loving,
spear,
lance
|
Similar Words
không có tiền
|
|
penniless
|
không may
noun, adjective, adverb
|
|
unfortunately,
unfortunate,
hapless,
unlucky,
wretched
|
bần cùng
|
|
poor
|
cứng cỏi
|
|
tough
|
ít tiền
|
|
little money
|
cần
auxiliary verb, adjective
|
|
need,
necessary,
must,
needful
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|