|
English Translation |
|
More meanings for đày đi
exile
verb
|
|
đày đi
|
deport
verb
|
|
đày đi,
phát vảng,
trục xuất
|
expatriate
verb
|
|
bỏ quốc tịch,
đày đi,
đày ra nước ngoài,
đuổi đi,
trục xuất,
trục xuất khỏi nước
|
lag
verb
|
|
bắt người,
phát vãng,
đày đi
|
relegate
verb
|
|
bỏ vào một nơi,
đày đi,
để riêng ra,
đổi đi xa,
phát lưu
|
deportation
noun
|
|
đày đi,
phát lưu,
trục xuất
|
expulsion
noun
|
|
đày đi,
sự đuổi,
trục xuất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|